khôn xiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôn xiết+
- No end of
- "Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du)
- "Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du)
- He lametend with no end of grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn xiết"
- Những từ có chứa "khôn xiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
circus tent circus performing unspeakable untold nameless show business tights drawstring emmett kelly more...
Lượt xem: 671